Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
make unnecessary


verb
make unnecessary an expenditure or effort
- This will save money
- I'll save you the trouble
- This will save you a lot of time
Syn:
save
Hypernyms:
prevent, forestall, foreclose, preclude, forbid
Verb Frames:
- Something ----s something
- Somebody ----s somebody something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.